Bê tông nhựa C19 là một trong những loại bê tông được sử dụng nhiều trong xây dựng làm đường nhựa – thảm bê tông nhựa nóng hiện nay. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người thắc mắc về loại bê tông này là gì? Thiết kế cấp phối, trọng lượng riêng và chiều dài tối thiểu. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết đến bạn những thông tin về loại bê tông nhựa này.
Chi tiết bê tông nhựa C19 là gì?
Danh mục
Bê tông nhựa C19 hiểu đơn giản là một dạng bê tông nhựa nóng, được hình thành bằng cách sử dụng các nguyên liệu cốt liệu như đá dăm, cát, và bột khoáng có kích thước hạt tối đa là 19mm. Quá trình sản xuất loại bê tông nhựa C19 này bao gồm việc sấy nóng và trộn đều các thành phần này với nhau, sau đó tiếp tục quá trình trộn theo tỷ lệ thiết kế với nhựa đường.
Bê tông nhựa C19 đóng vai trò quan trọng như một vật liệu phổ biến được sử dụng cho lớp áo đường mềm trong các dự án xây dựng đường giao thông ở Việt Nam. Thường được áp dụng rộng rãi trên các loại đường như tỉnh lộ, huyện lộ, đường đô thị, đường nội bộ khu công nghiệp, sân bay, và bến cảng. Bằng cách này, bê tông C19 không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án hạ tầng đô thị và giao thông.
Đặc điểm Bê tông nhựa C19
Hiện nay, bê tông nhựa C19 đang được sử dụng phổ biến cùng những đặc điểm riêng biệt. Nhờ vào những đặc điểm này người dùng có thể đưa ra lựa chọn phù hợp. Chi tiết sẽ được chúng tôi cung cấp ngay dưới đây:
Trọng lượng riêng
Là một dạng bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa C19 chứa các thành phần cấu tạo như đá dăm, cát, bột khoáng và nhựa đường. Trọng lượng riêng của nó phụ thuộc đặc biệt vào tỷ lệ khối lượng của các thành phần này, cũng như vào khối lượng riêng của từng nguồn gốc vật liệu.
Ví dụ là đá dăm được lấy từ mỏ đá nào, cát có nguồn gốc từ bãi cát nào và liệu cát có phải là cát tự nhiên hay cát say từ đá. Do đó, bê tông nhựa C19 có một trọng lượng riêng cụ thể và để xác định nó chính xác. Trong quá trình thí nghiệm vật liệu đầu vào và các công thức tính toán chính xác cần được thực hiện.
Với sự phức tạp của công thức tính toán, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn trong các đoạn văn sau. Trọng lượng riêng chính xác của bê tông nhựa C19 được xác định thông qua thí nghiệm và công thức tính toán. Theo đó trọng lượng riêng của bê tông nhựa C19 nằm trong khoảng từ 2355 kg/m3 đến 2505 kg/m3.
Thiết kế cấp phối
Bê tông nhựa C19 sẽ trải qua quá trình thiết kế cấp phối, thực hiện bởi đơn vị tư vấn thiết kế. Quá trình này có mục đích xác định cấp phối bê tông nhựa để đảm bảo đạt được sự tối ưu trong phòng thí nghiệm. Kết quả sẽ được trình cho chủ đầu tư và tư vấn giám sát để phê duyệt sơ bộ. Tiếp theo, các chỉ tiêu cơ lý cụ thể sẽ được xác định trong quá trình rải thử trước khi bắt đầu thi công chính.
Quá trình thiết kế cấp phối bê tông nhựa C19 liên quan đến việc xây dựng thành phần hạt bê tông nhựa để đảm bảo cấp phối tối ưu. Đáp ứng các chỉ tiêu cơ lý của mặt đường bê tông nhựa. Cấp phối cốt liệu cần tuân theo các giới hạn quy định trong bảng chỉ tiêu cụ thể. Trong đó đường cong cấp phối phải duy trì đều đặn và không thay đổi khi chuyển từ giới hạn dưới của một cỡ sàng lên giới hạn trên của cỡ sàng kế tiếp, và ngược lại.
Bảng thiết kế cấp phối bê tông nhựa | ||
Cấp phối bê tông nhựa | Cỡ sàng | Lượng lọt qua sàng % khối lượng |
Bê tông nhựa C19 | 25 | 100 |
19 | 90-100 | |
12,5 | 71-86 | |
9,5 | 58-78 | |
4,75 | 36-61 | |
2,36 | 25-45 | |
1,18 | 17-33 | |
0,60 | 12-25 | |
0,30 | 8-17 | |
0,15 | 6-12 | |
0,075 | 5-8 |
Bê tông nhựa C19 được thiết kế theo phương pháp Marshall để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể liên quan đến loại bê tông nhựa này.
Tính chất
Bê tông nhựa C19 không chỉ thừa hưởng các đặc tính chung của bê tông nhựa mà còn mang nét riêng biệt, được phản ánh qua các chỉ tiêu kỹ thuật đặc trưng của nó.
Các chỉ tiêu kỹ thuật của bê tông nhựa C19 đóng vai trò quyết định đối với phần lớn các đặc tính và đặc điểm của hỗn hợp. Nói một cách khác, các tính chất đặc điểm của bê tông được thể hiện và đo lường thông qua các chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể. Điều này bao gồm các thông số như tỷ lệ phối trộn, kích thước hạt, thành phần cốt liệu, và các thông số kỹ thuật khác.
Bảng chỉ tiêu kỹ thuật của bê tông nhựa C19
Bảng chỉ tiêu kỹ thuật của bê tông nhựa C19 | |
Chỉ tiêu kỹ thuật | Thông số kỹ thuật |
Số chày đầm | 75×2 |
Độ ổn định ở 60 độ C, 40 phút | >=8 kN |
Độ dẻo | 2 – 4 mm |
Độ ổn định còn lại | >= 75% |
Độ rỗng dư | 3 – 6 % |
Độ rỗng cốt liệu ( tương ứng với độ rỗng dư 4%) | >= 13% |
Độ sâu vệt hằn bánh xe 10000 chu kỳ, áp lực 0,7 Mpa, nhiệt độ 50 độ C | <=12,5 |
Độ dày tối thiểu
Xác định chiều dày của lớp bê tông nhựa đã trải qua quy trình tính toán chi tiết từ giai đoạn thiết kế cấp phối bê tông nhựa đến việc rải thử bê tông nhựa trước khi thực hiện thi công lớn. Điều này được chứng minh thông qua kinh nghiệm tích lũy từ quá trình xây dựng các công trình giao thông đường bộ. Nơi tuổi thọ lên đến 50 – 100 năm vẫn giữ được độ bền và ổn định, theo các tiêu chuẩn hiện hành.
Trước khi quyết định về chiều dày tối thiểu của lớp bê tông nhựa, đã thực hiện tính toán cẩn thận về khả năng chịu lực, chịu biến dạng, ổn định nhiệt. Và ổn định nước của mặt đường nhựa, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn hiện hành.
Theo tính toán và kinh nghiệm, chiều dày hợp lý của lớp bê tông nhựa C19 sau khi lăn là từ 6cm đến 8cm. Vì vậy, chúng tôi xác nhận rằng chiều dày tối thiểu cho lớp bê tông C19 là 6cm.
Bê tông nhựa C19 là trung hay mịn?
Bê tông nhựa C19, người ta thường đề cập đến bê tông nhựa hạt trung. Bê tông nhựa hạt trung là loại bê tông nhựa trong đó các hạt nhựa được sử dụng có kích thước lớn hơn so với bê tông nhựa hạt mịn.
Tính chất của bê tông nhựa C19 sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ phối trộn của các thành phần như đá dăm, cát, bột khoáng, và nhựa đường. Thường sử dụng hạt nhựa có kích thước lớn hơn, tạo nên bề mặt mịn hơn so với bê tông nhựa hạt mịn.
Nếu quý khách hàng vẫn còn thắc mắc hoặc muốn biết thêm thông tin, hãy đọc bài viết chi tiết khi được cập nhật. Hoặc quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua email hoặc số hotline để nhận được sự hỗ trợ từ bộ phận chăm sóc khách hàng
Các ứng dụng của bê tông nhựa C19
Bê tông nhựa C19 được áp dụng để tạo ra lớp áo đường mềm trong cấu trúc của mặt đường bê tông nhựa nóng. Với tỷ lệ thành phần hạt cốt liệu lớn chiếm độ lớn, BTN C19 thể hiện khả năng chịu lực cao hơn so với nhiều loại bê tông nhựa khác. Chính điều này đã làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích trong các dự án có mật độ giao thông lớn và tải trọng cao như đường cao tốc, đường liên tỉnh và đường liên thôn.
Thường được sử dụng cho lớp mặt dưới của mặt đường bê tông nhựa, bê tông nhựa C19 là một vật liệu linh hoạt. Đáp ứng đầy đủ yêu cầu cần thiết cho các dự án đòi hỏi sự chịu lực mạnh mẽ. Đối với các cấp độ đường thông thường, nơi quan trọng là đảm bảo tính chịu lực cùng với thẩm mỹ hợp lý. BTN C19 có thể được sử dụng làm lớp mặt trên, giúp kết cấu đường đảm bảo hiệu suất và độ bền
Quy trình rải thảm bê tông nhựa C19
Quy trình thực hiện rải thảm bê tông nhựa C19 đúng theo quy định được tiến hành theo những bước như sau:
Bước 1: Lên kế hoạch đi khảo sát kiểm tra mặt bằng trước khi thi công
Bước 2: Chọn ra phương pháp thi công hợp lý đối với thực trạng
Bước 3: Bố trí cơ sở vật chất tại công trường để tiến hành thi công
Bước 4: Huy động các máy móc thiết bị, nhân lực để đến công trường
Bước 5: Tiến hành ản xuất Bê tông nhựa C19 tại trạm trộn bê tông
Bước 6: Tiến hành vận chuyển bê tông nhựa nóng C19
Bước 7: Thi công bù vênh phần mặt đường
Bước 8: Tiến hành thi công bê tông nhựa C19
Bước 9: Lu lèn, hoàn thiện mặt đường thi công
Bước 10: Bước cuối cùng là nghiệm thu, bàn giao công trình đưa vào sử dụng.
Báo giá bê tông nhựa C19
Hệ thống trạm trộn bê tông nhựa nóng có công suất từ 120 tấn/h đến 240 tấn/h. Chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ với công suất lên đến 2000 – 3000 tấn mỗi ngày. Điều này đảm bảo tiến độ thi công của quý khách được duy trì và hoàn thành một cách đáng tin cậy.
Với đội ngũ máy móc hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên cùng công nhân giàu kinh nghiệm. Đơn vị cam kết đáp ứng mọi kỳ vọng của khách hàng với tư duy “chất lượng tốt, thi công nhanh, giá thành hợp lý”.
Giá của bê tông nhựa C19 dao động từ 1.100.000 đ/tấn đến 1.500.000 đ/tấn, phụ thuộc vào khối lượng đơn hàng, khoảng cách vận chuyển và phương án thi công. Đặc biệt, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm thi công.
Đơn vị nào phân phối bê tông nhựa C19 uy tín?
Đơn vị có một lịch sử dài nhiều năm tham gia vào các dự án thi công bê tông nhựa nóng Chúng tôi tự hào về đội ngũ thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm và cam kết đặt tâm huyết vào công việc của mình. Tất cả các thợ đều sở hữu tay nghề cao, chuyên nghiệp, và quan trọng nhất là luôn đặt tâm tư và tâm huyết lên hàng đầu trong mọi công đoạn của nghề nghiệp. Kiến thức chuyên môn vững chắc và kiến thức về bảo hộ lao động đều được chú trọng, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình thi công.
Máy móc phục vụ cho quá trình thi công bê tông nhựa nóng, luôn được nâng cấp và cập nhật với những công nghệ hiện đại nhất. Điều này giúp công trình không chỉ đạt được tiến độ mà còn giữ được tính thẩm mỹ và chất lượng.
Trên đây là một số những thông tin chi tiết về bê tông nhựa C19 mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn, Từ những thông tin này, chúng tôi hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ và lựa chọn cho mình một đơn vị thi công bê tông nhựa nóng phù hợp.
——————————————————————–
CÔNG TY TNHH XD TM DV ĐẠI THANH
Địa chỉ: 54 Nguyễn Ngọc Nhựt, P.Tân Quý, Q.Tân phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0935 680 567 – 0944 680 678 (Zalo)
Email: xaydung.daithanh86@gmail.com
Website: xaydungdaithanh.com.vn